Trong những năm gần đây, nước kiềm đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong chế độ dinh dưỡng của nhiều người. Nước kiềm, với đặc tính có độ pH cao hơn nước thông thường, được cho là có nhiều lợi ích đối với sức khỏe như giúp cân bằng độ pH trong cơ thể, cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ quá trình thanh lọc, giải độc. Chính vì vậy, việc uống nước kiềm ngày càng được nhiều người lựa chọn để duy trì sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tuy nhiên, một câu hỏi mà nhiều người vẫn thắc mắc là: “Uống nước kiềm pH bao nhiêu là tốt?” Đây là một câu hỏi quan trọng, bởi mức độ pH của nước kiềm ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và an toàn khi sử dụng. Việc lựa chọn mức pH phù hợp là rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe và tránh những tác động không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mức pH lý tưởng của nước kiềm và tại sao việc lựa chọn đúng mức pH lại quan trọng như vậy.
Nước kiềm là gì?

Định nghĩa nước kiềm:
Nước kiềm là loại nước có độ pH cao hơn 7, thường dao động từ 8.0 đến 9.5. Trong đó, pH 7 là giá trị trung tính, nước kiềm có tính kiềm (alkaline) giúp trung hòa axit trong cơ thể. Nước kiềm được tạo ra thông qua quá trình điện phân, trong đó nước được phân tách thành hai loại: nước axit và nước kiềm, với nước kiềm thường có tính chất giàu khoáng chất và có khả năng bổ sung độ kiềm cho cơ thể.
Cơ chế hoạt động của nước kiềm đối với sức khỏe:
Nước kiềm hoạt động chủ yếu thông qua việc duy trì và cân bằng độ pH trong cơ thể, từ đó giúp ngăn ngừa tình trạng axit hóa – một trạng thái có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như mệt mỏi, viêm nhiễm hay các bệnh lý mãn tính. Cơ thể con người có thể bị mất cân bằng pH do chế độ ăn uống không lành mạnh, căng thẳng, ô nhiễm hay thiếu vận động. Nước kiềm có tác dụng trung hòa acid dư thừa, giúp cân bằng lại môi trường axit-kiềm trong cơ thể, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tăng cường hệ miễn dịch.
Xem thêm: nước ion kiềm là gì ?
Những lợi ích nổi bật của nước kiềm
- Cân bằng pH cơ thể: Nước kiềm giúp giảm mức độ acid trong cơ thể, từ đó hỗ trợ quá trình duy trì độ pH cân bằng, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả hơn.
- Cải thiện tiêu hóa: Uống nước kiềm có thể giúp giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn nhờ khả năng làm dịu các axit dạ dày thừa.
- Tăng cường năng lượng: Nước kiềm giúp cải thiện lưu thông máu và tăng cường oxy hóa tế bào, mang lại cảm giác năng động và khỏe khoắn hơn.
- Giải độc cơ thể: Nước kiềm hỗ trợ quá trình thải độc của cơ thể, giúp loại bỏ các chất độc hại và kim loại nặng, từ đó làm sạch hệ thống.
- Chống lão hóa: Các nghiên cứu cho thấy nước kiềm giàu hydro có khả năng chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa tế bào, giữ cho làn da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
- Cải thiện sức đề kháng: Uống nước kiềm thường xuyên có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh mãn tính.
Nhờ những lợi ích này, nước kiềm đã trở thành một phần không thể thiếu trong chế độ dinh dưỡng của nhiều người mong muốn nâng cao sức khỏe và duy trì sự tươi trẻ.
Giới thiệu về pH và ảnh hưởng của pH đối với sức khỏe
Giải thích về chỉ số pH và cách đo pH:
pH là một chỉ số dùng để đo độ axit hoặc độ kiềm (alkaline) của một chất. Chỉ số pH có giá trị từ 0 đến 14, trong đó:
- pH = 7 là mức trung tính (không axit cũng không kiềm).
- pH < 7 là axit.
- pH > 7 là kiềm.
Công thức tính pH là dựa trên nồng độ ion hydro (H⁺) trong dung dịch. Mức pH càng thấp, dung dịch càng axit, và ngược lại, mức pH càng cao, dung dịch càng kiềm. Để đo pH, người ta có thể sử dụng giấy thử pH hoặc máy đo pH chuyên dụng, cho phép xác định chính xác mức độ axit hoặc kiềm của nước.
Tại sao pH của nước lại quan trọng đối với cơ thể con người:

pH của nước có ảnh hưởng lớn đến các chức năng sinh lý của cơ thể con người. Cơ thể cần duy trì một mức pH cân bằng để đảm bảo các quá trình trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng và duy trì sự hoạt động bình thường của các cơ quan. Môi trường trong cơ thể con người tự nhiên có độ pH từ 7.35 đến 7.45 (pH hơi kiềm), và sự dao động quá mức so với khoảng này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.
Nước là yếu tố rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng pH này, vì cơ thể con người chủ yếu cấu tạo từ nước. Do đó, việc sử dụng nước có pH phù hợp có thể hỗ trợ việc điều chỉnh và duy trì mức pH lý tưởng trong cơ thể.
Ảnh hưởng của pH không đúng đến sức khỏe:
- pH quá thấp (axit hóa):
- Khi pH của cơ thể quá thấp (quá axit), cơ thể có thể gặp phải tình trạng axit hóa, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như mệt mỏi, đau khớp, viêm nhiễm, và rối loạn tiêu hóa.
- Mức độ axit cao trong cơ thể cũng có thể gây căng thẳng cho hệ thống miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch và tiểu đường.
- Nếu uống nước có độ pH quá thấp, cơ thể sẽ phải làm việc vất vả hơn để trung hòa axit dư thừa, điều này có thể gây quá tải cho hệ tiêu hóa và thận.
- pH quá cao (kiềm hóa):
- Mặc dù nước kiềm có nhiều lợi ích, nhưng khi pH quá cao (trên 9.5), cơ thể có thể gặp phải tình trạng kiềm hóa. Điều này có thể dẫn đến tình trạng khô da, cảm giác mệt mỏi, buồn nôn và chóng mặt.
- Kiềm hóa quá mức cũng có thể làm giảm khả năng hấp thụ các khoáng chất quan trọng như canxi, magiê và kẽm, gây ra vấn đề về xương và các bệnh lý liên quan.
- Đặc biệt, khi uống nước có pH quá cao trong thời gian dài, hệ tiêu hóa có thể gặp khó khăn trong việc xử lý quá nhiều kiềm, dẫn đến mất cân bằng trong cơ thể.
Vì vậy, việc duy trì mức pH cân bằng trong cơ thể rất quan trọng. Uống nước kiềm có pH phù hợp sẽ giúp cơ thể duy trì một mức pH ổn định, hỗ trợ các chức năng sinh lý hoạt động hiệu quả mà không gây hại cho sức khỏe.
Uống nước kiềm pH bao nhiêu là tốt?

Giới thiệu các mức pH của nước kiềm phổ biến (từ 8.0 – 9.5):
Nước kiềm có độ pH từ 8.0 đến 9.5 được coi là an toàn và có lợi cho sức khỏe. Các mức pH này không chỉ giúp duy trì cân bằng axit-kiềm trong cơ thể mà còn hỗ trợ các chức năng sinh lý như tiêu hóa, trao đổi chất và thải độc. Trong đó, nước kiềm có pH từ 8.0 đến 8.5 được cho là lý tưởng để sử dụng hàng ngày, trong khi pH từ 8.5 đến 9.5 có thể phù hợp cho những người có nhu cầu đặc biệt hoặc đang muốn cải thiện sức khỏe.
Phân tích mức pH phù hợp cho từng đối tượng:
- Người trưởng thành:
- pH từ 8.0 – 9.0 là mức phù hợp cho người trưởng thành, đặc biệt là đối với những người có chế độ ăn uống không lành mạnh hoặc có xu hướng bị axit hóa (do thói quen ăn uống nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, v.v.).
- Nước kiềm với mức pH này giúp trung hòa axit trong cơ thể, hỗ trợ hệ tiêu hóa và duy trì năng lượng, giảm cảm giác mệt mỏi và đầy bụng.
- Người cao tuổi:
- pH từ 8.0 – 8.5 thường được khuyến nghị cho người cao tuổi. Khi tuổi tác tăng lên, chức năng cơ thể suy giảm, trong đó có khả năng xử lý axit. Nước kiềm với pH trong khoảng này giúp cân bằng độ pH cơ thể và hỗ trợ quá trình trao đổi chất, làm giảm nguy cơ viêm khớp và các bệnh mãn tính khác.
- Nước kiềm ở mức pH này cũng giúp cải thiện chức năng tim mạch, thận và hệ tiêu hóa.
- Trẻ em:
- pH từ 8.0 là mức phù hợp cho trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 12 tuổi. Trẻ em có hệ tiêu hóa nhạy cảm và cần được cung cấp nước kiềm với pH thấp hơn một chút so với người lớn để tránh làm ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tiêu hóa.
- Uống nước kiềm pH 8.0 giúp trẻ cải thiện hệ miễn dịch, duy trì sự cân bằng trong cơ thể mà không gây áp lực lên các cơ quan nội tạng.
- Những người có vấn đề về tiêu hóa, thận, hay tim mạch:
- pH từ 8.5 – 9.0 là mức nước kiềm lý tưởng cho những người gặp vấn đề về tiêu hóa như trào ngược axit, khó tiêu, hay viêm loét dạ dày. Nước kiềm có độ pH này giúp làm dịu và giảm axit dạ dày, từ đó cải thiện quá trình tiêu hóa và giảm các triệu chứng khó chịu.
- Đối với người có bệnh thận hay tim mạch, nước kiềm với pH từ 8.5 trở lên có thể hỗ trợ quá trình giải độc và cải thiện lưu thông máu. Tuy nhiên, đối với các bệnh nhân nặng, họ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi loại nước uống.
Lý do tại sao pH trong khoảng từ 8.0 đến 9.5 là lý tưởng cho sức khỏe:

- Cân bằng độ pH cơ thể: Nước kiềm có pH từ 8.0 đến 9.5 giúp duy trì độ pH lý tưởng trong cơ thể (khoảng 7.35 – 7.45). Điều này giúp các hệ thống trong cơ thể hoạt động hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa tình trạng axit hóa (axit trong cơ thể quá cao).
- Giảm nguy cơ các bệnh mãn tính: Khi uống nước kiềm pH này, cơ thể có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tình trạng axit hóa, như bệnh tim mạch, tiểu đường, và các bệnh liên quan đến viêm nhiễm.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa và thải độc: Nước kiềm pH từ 8.0 đến 9.5 giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm cảm giác đầy bụng, táo bón và viêm loét dạ dày. Đồng thời, nó còn giúp thải độc cơ thể hiệu quả hơn.
- An toàn và hiệu quả lâu dài: Với pH trong khoảng từ 8.0 đến 9.5, nước kiềm mang lại hiệu quả rõ rệt mà không gây tác dụng phụ nguy hiểm, giúp người sử dụng duy trì sức khỏe trong thời gian dài mà không lo ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng.
Chính vì những lý do này, nước kiềm có pH từ 8.0 đến 9.5 được coi là lý tưởng cho sức khỏe, giúp cơ thể duy trì sự cân bằng tự nhiên và hỗ trợ các chức năng sinh lý hoạt động tối ưu.
Lợi ích của việc uống nước kiềm với pH phù hợp

1. Cân bằng độ axit – kiềm trong cơ thể:
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc uống nước kiềm có pH phù hợp là khả năng giúp cân bằng độ axit-kiềm trong cơ thể. Cơ thể con người có một mức độ pH tự nhiên, thường dao động trong khoảng từ 7.35 đến 7.45 (hơi kiềm). Tuy nhiên, thói quen ăn uống không lành mạnh, stress, hoặc ô nhiễm môi trường có thể khiến cơ thể trở nên quá axit. Điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như mệt mỏi, viêm khớp, và các bệnh tim mạch.
Uống nước kiềm giúp trung hòa lượng axit dư thừa trong cơ thể, hỗ trợ duy trì sự cân bằng độ pH. Nhờ đó, cơ thể hoạt động hiệu quả hơn, các cơ quan nội tạng hoạt động ổn định, và nguy cơ mắc các bệnh mãn tính giảm xuống.
2. Cải thiện hệ tiêu hóa, giải độc cơ thể:
Nước kiềm có khả năng làm dịu các vấn đề về tiêu hóa như trào ngược axit, đầy bụng, và khó tiêu. Khi pH cơ thể bị mất cân bằng, axit dạ dày có thể trở nên dư thừa, gây khó chịu và ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa. Nước kiềm giúp trung hòa lượng axit trong dạ dày, hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn, giúp cải thiện tình trạng táo bón và giảm cảm giác khó chịu sau bữa ăn.
Bên cạnh đó, nước kiềm còn có tác dụng giải độc, giúp cơ thể loại bỏ các chất độc hại và kim loại nặng tích tụ trong cơ thể. Điều này giúp cải thiện chức năng gan, thận và các cơ quan thải độc khác, từ đó giúp cơ thể duy trì sự khỏe mạnh và tươi trẻ.
3. Hỗ trợ trong việc làm chậm quá trình lão hóa:
Nước kiềm có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, nhờ vào hàm lượng hydro hòa tan trong nước. Các phân tử hydro này giúp trung hòa các gốc tự do trong cơ thể, làm chậm quá trình oxy hóa tế bào – một trong những nguyên nhân chính gây ra lão hóa và các bệnh liên quan đến tuổi tác.
Khi uống nước kiềm, cơ thể sẽ được cung cấp một lượng hydro dồi dào, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do, từ đó làm chậm quá trình lão hóa và duy trì làn da khỏe mạnh, tươi trẻ lâu dài. Nước kiềm cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và da chùng.
4. Cải thiện năng lượng và sức đề kháng:
Uống nước kiềm thường xuyên giúp cơ thể duy trì sự cân bằng pH ổn định, từ đó cải thiện năng lượng tổng thể và giảm cảm giác mệt mỏi. Khi cơ thể không bị quá tải với axit, các cơ quan nội tạng như tim, thận, và gan có thể hoạt động hiệu quả hơn, giúp cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, nước kiềm cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch. Khi cơ thể ở trạng thái kiềm, hệ miễn dịch sẽ mạnh mẽ hơn, giúp cơ thể dễ dàng chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và tăng khả năng phục hồi sức khỏe khi gặp phải bệnh tật.
Với những lợi ích trên, việc uống nước kiềm có pH phù hợp không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn mang lại một làn da khỏe mạnh, năng lượng dồi dào, và khả năng phòng ngừa bệnh tật hiệu quả.
Cách kiểm tra pH của nước kiềm

1. Các phương pháp kiểm tra pH của nước kiềm:
- Dùng giấy thử pH: Giấy thử pH là một trong những phương pháp đơn giản và phổ biến để kiểm tra độ pH của nước. Bạn chỉ cần nhúng giấy thử vào nước kiềm, sau đó so sánh màu sắc của giấy với bảng màu đi kèm để xác định mức pH. Giấy thử pH thường có độ chính xác khá cao và dễ sử dụng, phù hợp với người tiêu dùng muốn kiểm tra nhanh chóng tại nhà.
- Máy đo pH (pH meter): Máy đo pH là một công cụ chính xác hơn và cho kết quả nhanh chóng. Máy này hoạt động bằng cách đo điện thế của dung dịch và tính toán pH dựa trên sự thay đổi điện thế đó. Máy đo pH có thể cung cấp kết quả chính xác đến hai chữ số thập phân và rất phù hợp cho những ai muốn đo pH một cách chính xác hơn hoặc sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp.
2. Lưu ý khi lựa chọn nước kiềm và các yếu tố ảnh hưởng đến pH:
- Lựa chọn nước kiềm từ các nguồn uy tín: Để đảm bảo chất lượng nước kiềm, bạn nên chọn các sản phẩm nước kiềm được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín, có chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và quy trình sản xuất. Các loại máy lọc nước kiềm, thiết bị điện phân nước cũng cần được lựa chọn cẩn thận từ những nhà sản xuất có tên tuổi.
- Kiểm tra định kỳ độ pH của nước kiềm: Mặc dù nước kiềm được sản xuất với độ pH nhất định, nhưng trong quá trình sử dụng hoặc lưu trữ, pH của nước có thể thay đổi. Do đó, bạn nên kiểm tra độ pH của nước định kỳ để đảm bảo rằng nước vẫn giữ được độ pH lý tưởng cho sức khỏe.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến pH của nước kiềm:
- Nước đầu vào: Độ pH của nước đầu vào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến pH của nước kiềm. Nếu nước đầu vào có độ pH quá thấp (axit), khả năng tạo nước kiềm với pH ổn định sẽ gặp khó khăn.
- Công nghệ điện phân: Các máy lọc nước kiềm sử dụng công nghệ điện phân có thể tạo ra nước kiềm có độ pH khác nhau tùy thuộc vào công suất và các thông số cài đặt. Máy lọc chất lượng cao sẽ cung cấp nước kiềm với độ pH ổn định và phù hợp.
- Thành phần khoáng chất trong nước: Một số máy lọc nước kiềm bổ sung khoáng chất vào nước để cải thiện chất lượng và pH. Sự thay đổi trong các khoáng chất này cũng có thể ảnh hưởng đến mức pH cuối cùng của nước.
- Nhiệt độ và thời gian lưu trữ: Nước kiềm có thể thay đổi độ pH nếu được lưu trữ trong môi trường không phù hợp, chẳng hạn như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nước kiềm nên được bảo quản ở nhiệt độ mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì độ pH ổn định.
Tóm lại, việc kiểm tra pH của nước kiềm là một bước quan trọng để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng nước kiềm với độ pH phù hợp, mang lại lợi ích tốt nhất cho sức khỏe.
Tóm tắt lại vấn đề “uống nước kiềm pH bao nhiêu là tốt?”

Việc uống nước kiềm với độ pH phù hợp mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm việc cân bằng độ axit-kiềm trong cơ thể, cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ giải độc, và làm chậm quá trình lão hóa. Tuy nhiên, mức pH của nước kiềm cần được duy trì trong khoảng từ 8.0 đến 9.5 để đạt được những tác dụng tích cực mà không gây hại cho sức khỏe. Mỗi đối tượng có thể có nhu cầu khác nhau về pH, vì vậy việc lựa chọn nước kiềm phù hợp là rất quan trọng.
Khuyến nghị mức pH phù hợp cho từng đối tượng và lời khuyên sử dụng nước kiềm đúng cách:
- Đối với người trưởng thành: Nước kiềm có pH từ 8.0 đến 9.0 là lý tưởng để duy trì sức khỏe tổng thể. Mức pH này giúp cơ thể duy trì sự cân bằng axit-kiềm, cải thiện năng lượng và sức đề kháng.
- Đối với người cao tuổi: Người cao tuổi nên sử dụng nước kiềm có pH từ 8.0 đến 8.5. Mức pH nhẹ nhàng này sẽ hỗ trợ hệ tiêu hóa và giảm thiểu nguy cơ các vấn đề về tim mạch, xương khớp mà người cao tuổi thường gặp phải.
- Đối với trẻ em: Trẻ em có thể sử dụng nước kiềm với pH từ 7.5 đến 8.0, vì độ pH này phù hợp với sự phát triển của hệ tiêu hóa và các cơ quan trong cơ thể trẻ.
- Đối với những người có vấn đề về tiêu hóa, thận, hoặc tim mạch: Tùy vào tình trạng sức khỏe, người có bệnh lý nền cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn mức pH phù hợp. Thông thường, nước kiềm có pH từ 8.0 đến 8.5 là sự lựa chọn an toàn.
FAQ (Câu hỏi thường gặp)
1. Nước kiềm pH bao nhiêu tốt nhất cho người già?
Đối với người cao tuổi, nước kiềm có pH từ 8.0 đến 8.5 là lý tưởng. Mức pH này giúp duy trì sự cân bằng axit-kiềm trong cơ thể, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, trước khi thay đổi thói quen uống nước, người cao tuổi nên tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn mức pH phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
2. Có nên uống nước kiềm mỗi ngày không?
Uống nước kiềm mỗi ngày là hoàn toàn có thể và rất có lợi cho sức khỏe, miễn là bạn duy trì mức pH phù hợp. Việc uống nước kiềm có thể giúp cân bằng độ pH trong cơ thể, cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ giải độc và làm chậm quá trình lão hóa. Tuy nhiên, không nên uống quá nhiều nước kiềm cùng một lúc. Lượng nước kiềm hợp lý mỗi ngày tùy thuộc vào nhu cầu cơ thể và các yếu tố sức khỏe cá nhân. Nếu có vấn đề sức khỏe đặc biệt, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Nước kiềm có thể thay thế nước lọc thông thường không?
Nước kiềm không nên hoàn toàn thay thế nước lọc thông thường trong chế độ ăn uống hàng ngày. Nước lọc vẫn là nguồn nước chính cung cấp độ ẩm cho cơ thể và giúp duy trì sự cân bằng trong cơ thể. Tuy nhiên, việc bổ sung nước kiềm vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp cung cấp thêm khoáng chất và hỗ trợ cải thiện sức khỏe. Nước kiềm có thể được uống bổ sung trong ngày, nhưng không nên thay thế hoàn toàn nước lọc.
4. Nước kiềm có ảnh hưởng gì đến các bệnh về dạ dày không?
Nước kiềm có thể giúp làm dịu các vấn đề về dạ dày như trào ngược axit và chứng khó tiêu. Tuy nhiên, nếu bạn đang mắc các bệnh về dạ dày như loét dạ dày, uống nước kiềm có pH quá cao có thể làm giảm lượng axit cần thiết cho quá trình tiêu hóa. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định mức pH phù hợp với tình trạng bệnh lý của mình.
5. Nước kiềm có giúp làm đẹp da không?
Nước kiềm có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da nhờ khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Các phân tử hydro trong nước kiềm giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào da khỏi tác động của lão hóa, giúp làn da tươi trẻ, mịn màng và giảm thiểu nếp nhăn. Tuy nhiên, để có hiệu quả tốt nhất, ngoài việc uống nước kiềm, bạn cần duy trì chế độ chăm sóc da hợp lý và một lối sống lành mạnh.
6. Nước kiềm có thể uống khi mang thai không?
Nước kiềm có thể uống khi mang thai, nhưng bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi chế độ uống nước. Cơ thể phụ nữ mang thai có nhu cầu dinh dưỡng và cân bằng pH đặc biệt, do đó việc sử dụng nước kiềm cần phải phù hợp và an toàn cho mẹ và bé.